* Gói VD149:
Tên gói | Giá 1T | Giá gói 3T | Giá gói 6T | Giá gói 12T |
VD149 | 149.000 | 372.000 | 745.000 | 1.490.000 |
STT | Tên gói cước | Tích hợp dịch vụ/ 1 tháng | |||||||
Thoại (phút) | SMS (bản tin) |
Data
| |||||||
Gọi VNP, CĐ VNPT | Gọi VNP, CĐ VNP, MBF | Trong nước | Gọi di động, CĐ DNK | Nội mạng VNP
| Nội mạng VNP, MBF | Trong nước | |||
1 | ALO-21 | 700 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | ALO-45 | 1.000 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | ALO-65 | 1.500 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | ALO-135 |
|
| 300 |
|
|
|
|
|
5 | ALO145 |
| 700 |
|
|
|
|
|
|
6 | SMART-99 | 1.000 |
|
|
| 300 |
|
| MAX |
7 | SMART-119 | 1.000 |
|
|
| 300 |
|
| MAX 100 |
8 | SMART-199 |
|
| 300 |
|
|
| 300 | MAX 100 |
9 | SMART-299 |
|
| 500 |
|
|
| 500 | MAX 200 |
STT | Tên gói cước | Giá gói/1 tháng | Giá gói/6 tháng | Giá gói/9 tháng | Giá gói/12 tháng |
1 | ALO21 | 21,000 | 113,400 | 160,650 | 201,600 |
2 | ALO45 | 45,000 | 243,000 | 344,250 | 432,000 |
3 | ALO65 | 65,000 | 351,000 | 497,250 | 624,000 |
4 | ALO135 | 135,000 | 753,300 | 1,093,500 | 1,377,000 |
5 | ALO145 | 145,000 | 809,100 | 1,174,500 | 1,479,000 |
6 | SMART99 | 99,000 | 552,420 | 801,900 | 1,009,800 |
7 | SMART119 | 119,000 | 664,020 | 963,900 | 1,213,800 |
8 | SMART199 | 199,000 | 1,110,420 | 1,611,900 | 2,029,800 |
9 | SMART299 | 299,000 | 1,668,420 | 2,421,900 | 3,049,800 |
STT | Tên gói | Giá gói | Nội dung gói |
1 | Thương gia 245 | 245.000 | 2500 phút gọi VNP + 200 phút gọi ngoại mạng; 200 SMS nội mạng +10GB/tháng |
2 | Thương gia 345 | 345.000 | 4000 phút gọi VNP + 300 phút gọi ngoại mạng + 300 SMS nội mạng + 15GB/tháng |
3 | Thương gia495 | 495.000 | 4000 phút gọi VNP + 500 phút gọi ngoại mạng + 500 SMS nội mạng+ 20GB/tháng |
4 | Thương gia595 | 595.000 | Ưu đãi 4000 phút gọiVNP+ 600 SMS nội mạng + 600 phút gọi ngoại mạng và 25GB/tháng. |
5 | Thương gia695 | 695.000 | Ưu đãi 5000 phút goi VNP; 700 SMS nội mạng+ 700 phút ngoại mạng và 30GB/tháng. |
6 | Thương gia795 | 795.000 | Ưu đãi 5000 phút gọi VNP; 800SMS nội mạng, 800 phút gọi ngoại mạng và 35GB/tháng. |
7 | Thương gia895 | 895.000 | Ưu đãi: 6000 phút gọi VNP; 900 SMS nội mạng, 900 phút gọi ngoại mạng và 40GB/tháng. |
8 | Thương gia995 | 995.000 | Ưu đãi: 7000 phút gọi VNP; 1000 SMS nội mạng; 1000 phút gọi ngoại mạng và 45GB/tháng. |
9 | Thương giaPLUS | 1.495.000 | Ưu đãi 10000 phút gọi VNP; 1500 SMS nội mạng, 1500 phút gọi ngoại mạng và 60GB/tháng. |
Gói cước ECO:
* Gói ECO69/99/169/169+
STT | Gói | Giá gói/tháng (đồng- đã bao gồm VAT) | Ưu đãi |
1 | ECO69 | 69.000 | 1.000 phút gọi nội mạng VNP. |
2 | ECO99 | 99.000 | 1.000 phút gọi nội mạng VNP + 99 phút ngoại mạng. |
3 | ECO169 | 169.000 | 1.000 phút gọi nội mạng VNP+ 169 SMS VNP + 169 phút ngoại mạng. |
4 | ECO169 PLUS | 169.000 | 1.000 phút gọi nội mạng VNP + 99 phút ngoại mạng+ 4,8GB/tháng. Hết dung lượng 4,8GB dừng truy cập, để tiếp tục truy cập GPRS KH đăng ký các gói X theo quy định hiện hành. |
Tên gói | Giá 1T | Giá gói 3T | Giá gói 6T | Giá gói 12T |
ECO69 | 69.000 | 172.500 | 345.000 | 690.000 |
ECO99 | 99.000 | 247.500 | 495.000 | 990.000 |
ECO169 | 169.000 | 422.500 | 845.000 | 1.690.000 |
ECO169+ | 169.000 | 422.500 | 845.000 | 1.690.000 |
Tên gói | Giá gói | Ưu đãi |
ECO90 | 90.000 | 1000 phút VNP; 20 phút ngoại mạng; 5GB/tháng |
ECO125 | 125.000 | 1500 phút VNP; 50 phút ngoại mạng; 7GB/tháng |
ECO145 | 145.000 | 1500 phút VNP; 70 phút ngoại mạng; 8GB/tháng |
ECO195 | 195.000 | 2000 phút VNP; 100 phút ngoại mạng; 9GB/tháng. |
Gói cước Thương gia 249/349/499:
STT | Gói cước | Giá (đã bao gồm VAT) | Thoại VNP | Thoại ngoại mạng | Data/ngày |
1 | Thương gia 249 | 249.000 | 1.500 | 150 | 1GB |
2 | Thương gia 349 | 349.000 | 4.000 | 400 | 4GB |
3 | Thương gia 499 | 499.000 | 4.000 | 600 | 6GB |
Tên gói | Giá 1T | Giá gói 3T | Giá gói 6T | Giá gói 12T |
Thương gia 249 | 249.000 | 622.500 | 1.245.000 | 2.490.000 |
Thương gia 349 | 349.000 | 872.500 | 1.745.000 | 3.490.000 |
Thương gia 499 | 499.000 | 1.247.500 | 2.495.000 | 4.990.000 |
Phụ lục 1: Phiếu Cam Kết các Gói Eco mới:
Phụ lục 2: Điều chỉnh tăng dung lượng Data các gói MAX tích hợp trong gói Trả sau:
Phụ Lục 3: Phiếu Cam Kết Gói Cước TG mới nhất
Phụ lục 4: Triển khai gói cước VD89/VD129/VD149 cho thuê bao Trả sau hòa mạng mới:
Phiếu đăng ký: Cam kết gói cước VD89/VD129/VD149
----------------------------------------------------------
Người gửi / điện thoại
Hotline: 091.732.8816
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG |